Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bitiminize
/bi'tju:minaiz/ Cách viết khác : (bitiminise) /bi'tju:minaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rải nhựa đường, quét bitum
  • biến thành bitum
Related search result for "bitiminize"
Comments and discussion on the word "bitiminize"