Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
biradial
Jump to user comments
Adjective
  • vừa đối xứng tỏa tròn, vừa đối xứng hai bên
    • Some sea anemones are biradial.
      Một số loài hải quỳ vừa có đối xứng tỏa tròn vừa có đối xứng hai bên.
Related search result for "biradial"
Comments and discussion on the word "biradial"