Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
biplace
Jump to user comments
tính từ
  • (có) hai chỗ
    • Avion biplace
      máy bay hai chỗ
danh từ giống đực
  • xe hai chỗ; máy bay hai chỗ
Related search result for "biplace"
Comments and discussion on the word "biplace"