Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
binominal
/bai'nɔminl/
Jump to user comments
tính từ & danh từ
  • (toán học) nhị thức
    • binominal coefficient
      hệ số nhị thức
tính từ
  • hai tên, tên kép
    • binominal system
      (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài)
Related search result for "binominal"
Comments and discussion on the word "binominal"