Từ "bilatérale" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hai bên" hoặc "song phương". Đây là một tính từ được dùng để mô tả những thứ liên quan đến hai bên hoặc hai phía.
Định nghĩa và cách sử dụng
Bilatérale (tính từ): Liên quan đến hai bên, có thể là trong các mối quan hệ, hợp đồng, hoặc các khía cạnh khác của đời sống.
Ví dụ sử dụng:
Paralysie bilatérale: Chứng liệt hai bên.
Symétrie bilatérale: Đối xứng hai bên.
Contrat bilatéral: Hợp đồng hai bên (song phương).
Biến thể của từ:
Bilateral: Đây là dạng tiếng Anh tương đương với "bilatérale", và có nghĩa giống nhau.
Bilatéralisme: Một danh từ từ "bilatérale", có nghĩa là chính sách hoặc phương pháp liên quan đến các mối quan hệ song phương.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Multilatéral: Có nghĩa là "đa phương", dùng để chỉ những thỏa thuận hoặc quan hệ giữa nhiều bên.
Unilatéral: Nghĩa là "đơn phương", chỉ một hành động hoặc quyết định được thực hiện bởi một bên mà không cần sự đồng ý của bên kia.
Cách sử dụng nâng cao:
Politique bilatérale: Chính sách song phương, thường được dùng trong bối cảnh quan hệ quốc tế.
Accord bilatéral: Thỏa thuận song phương, thường đề cập đến các hiệp định giữa hai quốc gia hoặc tổ chức.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có cụm từ hay idiom đặc trưng nào sử dụng "bilatérale", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến "bilatéralisme" trong bối cảnh chính trị hoặc quan hệ quốc tế để nhấn mạnh ý nghĩa của sự hợp tác giữa hai bên.