Từ "bilatéral" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hai bên" hoặc "song phương". Từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ, thỏa thuận hoặc tình huống có liên quan đến hai bên khác nhau.
Paralysie bilatérale: Chứng liệt hai bên. Đây là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng liệt xảy ra ở cả hai bên cơ thể.
Symétrie bilatérale: Đối xứng hai bên. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, nghệ thuật hoặc toán học.
Contrat bilatéral: Hợp đồng hai bên (song phương). Đây là loại hợp đồng có sự thỏa thuận và trách nhiệm của cả hai bên.
Trong ngữ cảnh chính trị, "bilatéral" thường được dùng để chỉ các thỏa thuận, hiệp định giữa hai quốc gia. Ví dụ: - Accord bilatéral: Hiệp định song phương giữa hai quốc gia về thương mại, an ninh, v.v. - Exemple: "Les deux pays ont signé un accord bilatéral sur le commerce." (Hai quốc gia đã ký một hiệp định song phương về thương mại.)
Mặc dù từ "bilatéral" không có nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Relations bilatérales: Mối quan hệ song phương, thường được sử dụng trong bối cảnh ngoại giao.