Characters remaining: 500/500
Translation

bilatéral

Academic
Friendly

Từ "bilatéral" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hai bên" hoặc "song phương". Từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ, thỏa thuận hoặc tình huống liên quan đến hai bên khác nhau.

Định nghĩa
  • Bilatéral (tính từ): Chỉ sự tương tác hoặc ảnh hưởng giữa hai bên.
Ví dụ sử dụng
  1. Paralysie bilatérale: Chứng liệt hai bên. Đâymột thuật ngữ y học chỉ tình trạng liệt xảy racả hai bên cơ thể.

    • Exemple: "Le patient souffre d'une paralysie bilatérale après l'accident." (Bệnh nhân bị chứng liệt hai bên sau vụ tai nạn.)
  2. Symétrie bilatérale: Đối xứng hai bên. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, nghệ thuật hoặc toán học.

    • Exemple: "La symétrie bilatérale est commune chez de nombreuses espèces animales." (Đối xứng hai bênphổ biếnnhiều loài động vật.)
  3. Contrat bilatéral: Hợp đồng hai bên (song phương). Đâyloại hợp đồng sự thỏa thuận trách nhiệm của cả hai bên.

    • Exemple: "Nous avons signé un contrat bilatéral pour la coopération entre nos deux entreprises." (Chúng tôi đãmột hợp đồng song phương cho sự hợp tác giữa hai công ty của chúng tôi.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Bilatéralisme: Danh từ chỉ chính sách hoặcthuyết liên quan đến mối quan hệ giữa hai bên.
  • Bilatéralement: Trạng từ, có nghĩa là "một cách song phương".
Các từ gần giống
  • Unilatéral: Tính từ chỉ một bên, trái ngược với "bilatéral".
    • Exemple: "Une décision unilatérale peut causer des tensions." (Một quyết định đơn phương có thể gây ra căng thẳng.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh chính trị, "bilatéral" thường được dùng để chỉ các thỏa thuận, hiệp định giữa hai quốc gia. Ví dụ: - Accord bilatéral: Hiệp định song phương giữa hai quốc gia về thương mại, an ninh, v.v. - Exemple: "Les deux pays ont signé un accord bilatéral sur le commerce." (Hai quốc gia đãmột hiệp định song phương về thương mại.)

Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "bilatéral" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Relations bilatérales: Mối quan hệ song phương, thường được sử dụng trong bối cảnh ngoại giao.

tính từ
  1. hai bên; song phương
    • Paralysie bilatérale
      chứng liệt hai bên
    • Symétrie bilatérale
      đối xứng hai bên
    • Contrat bilatéral
      hợp đồng hai bên (song phương)

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "bilatéral"

Comments and discussion on the word "bilatéral"