Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
an toạ
đáng giá
chằng
xe đạp
ống bơm
bao lăm
đầu cánh
nhiệm sở
an vị
gom góp
mới tinh
đũng
ăn cắp
rão
ghế
đôn
giành
cọc cạch
các
bơm
nhường
cọ
bóp
nháp
keng
thuê
đăng đối
choán
chỗ
Hà Nội