Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bichon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bàn chải nhung (để chải mũ)
  • chó bông
  • (thân mật) chó con (tiếng trìu mến)
Related search result for "bichon"
Comments and discussion on the word "bichon"