Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
khả biến
khu biệt
làm biếng
lợn biển
li biệt
lười biếng
lưu biến học
lưu biến kế
mòng biển
ném biên
nội biến
ngộ biến
ngộ biện
nghịch biến
nghịch biện
nhím biển
nhận biết
nhiệt biểu
niên biểu
niêu biểu
phát biểu
phân biệt
phải biết
phản biến
phản biện
phổ biến
phong vũ biểu
quà biếu
quốc biến
quen biết
quyền biến
rái cá biển
riêng biệt
rượu bia
sai biệt
sao biển
sói biển
sẽ biết
sử biên niên
sự biến
sen biển
song biến
suy biến
sư tử biển
tai biến
tách biệt
tạm biệt
tả biên
tục biên
từ biệt
tử biệt
tự biên
tự biến áp
tự biện bạch
tống biệt
tổng biên tập
tịch biên
tộc biểu
tham biến
tham biện
thông biển
thời biểu
thời gian biểu
thời khóa biểu
thời khắc biểu
thoái biến
thuế biểu
thường biến
tiêu biến
tiêu biểu
tiễn biệt
toàn biến chất
toàn biến thái
tranh biện
trấn biên
trời biển
trễ biếng
tư biện
vĩnh biệt
vô biên
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last