Từ "beyond" trong tiếng Anh là một giới từ và phó từ, có nghĩa là "ở xa", "ở phía bên kia" hoặc "vượt xa hơn". Dưới đây là cách giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Giới từ: Chỉ vị trí hoặc tình trạng ở phía bên kia một cái gì đó.
Phó từ: Thể hiện sự vượt xa hơn một giới hạn nào đó.
Ý nghĩa ẩn dụ: Có thể diễn đạt những điều khó khăn hay không thể hiểu được.
Beyond compare: Không thể so sánh, tuyệt vời hơn cả.
Beyond control: Vượt ngoài tầm kiểm soát.
Beyond one's depth: Không đủ khả năng hoặc hiểu biết để xử lý một tình huống.
Beyond hope: Không còn hy vọng.
Beyond measure: Rất nhiều, không thể đo đếm.
To live beyond one's income: Chi tiêu nhiều hơn thu nhập của mình.
The back of beyond: Nơi xa xôi, hẻo lánh.
The beyond: Thế giới bên kia, kiếp sau.
Từ "beyond" không chỉ đơn thuần chỉ vị trí mà còn thể hiện nhiều ý nghĩa ẩn dụ và tình huống khác nhau trong giao tiếp tiếng Anh.