Characters remaining: 500/500
Translation

beyond

/bi'jɔnd/
Academic
Friendly

Từ "beyond" trong tiếng Anh một giới từ phó từ, có nghĩa "ở xa", "ở phía bên kia" hoặc "vượt xa hơn". Dưới đây cách giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Giới từ: Chỉ vị trí hoặc tình trạngphía bên kia một cái đó.

    • dụ: The sea is beyond the hill (Biểnbên kia đồi).
  2. Phó từ: Thể hiện sự vượt xa hơn một giới hạn nào đó.

    • dụ: Don't stay out beyond nine o'clock (Đừng đi quá chín giờ).
  3. Ý nghĩa ẩn dụ: Có thể diễn đạt những điều khó khăn hay không thể hiểu được.

    • dụ: The book is beyond me (Quyển sách này đối với tôi khó quá).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Beyond compare: Không thể so sánh, tuyệt vời hơn cả.

    • dụ: Her beauty is beyond compare (Vẻ đẹp của ấy không thể so sánh).
  • Beyond control: Vượt ngoài tầm kiểm soát.

    • dụ: The situation is beyond control (Tình huống này đã vượt ngoài tầm kiểm soát).
  • Beyond one's depth: Không đủ khả năng hoặc hiểu biết để xử lý một tình huống.

    • dụ: This topic is beyond my depth (Chủ đề này vượt quá khả năng hiểu biết của tôi).
  • Beyond hope: Không còn hy vọng.

    • dụ: The patient is beyond hope (Bệnh nhân không còn hy vọng).
  • Beyond measure: Rất nhiều, không thể đo đếm.

    • dụ: She loves him beyond measure ( ấy yêu anh ta vô cùng).
  • To live beyond one's income: Chi tiêu nhiều hơn thu nhập của mình.

    • dụ: He lives beyond his income (Anh ấy sống vượt quá thu nhập của mình).
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Outside: Ở bên ngoài.
  • Past: Qua, vượt qua.
  • Surpass: Vượt qua, vượt trội hơn.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • The back of beyond: Nơi xa xôi, hẻo lánh.

    • dụ: They live in the back of beyond (Họ sốngmột nơi xa xôi).
  • The beyond: Thế giới bên kia, kiếp sau.

    • dụ: He believes in the beyond (Ông ấy tin vào thế giới bên kia).
Tóm lại:

Từ "beyond" không chỉ đơn thuần chỉ vị trí còn thể hiện nhiều ý nghĩa ẩn dụ tình huống khác nhau trong giao tiếp tiếng Anh.

phó từ
  1. xa, ở phía bên kia
giới từ
  1. bên kia
    • the sea is beyond the hill
      biểnbên kia đồi
  2. quá, vượt xa hơn
    • don't stay out beyond nine o'clock
      đừng đi quá chín giờ
    • the book is beyond me
      quyển sách này đối với tôi khó quá
    • he has grown beyond his brother
      lớn hơn anh
  3. ngoài... ra, trừ...
    • do you know of any means beyond this?
      ngoài cách này ra anh biết còn cách nào khác không?
Idioms
  • beyond compare
    (xem) compare
  • beyond control
    (xem) control
  • beyond one's depth beyond hope
    (xem) hope
  • beyond measure
    bao la, bát ngát
  • beyond reason
    vô lý, phi lý
  • to live beyond one's income
    (xem) income
danh từ
  1. the beyond kiếp sau, thế giới bên kia
Idioms
  • the back of beyond
    nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời

Similar Spellings

Words Containing "beyond"

Comments and discussion on the word "beyond"