Từ "beware" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "chú ý" đến một điều gì đó có thể gây nguy hiểm hoặc không an toàn. Cách sử dụng phổ biến nhất của từ này là trong cụm "beware of" (cẩn thận với), theo sau là điều mà bạn nên đề phòng.
Cách sử dụng của từ "beware":
Beware of + danh từ: Đây là cấu trúc phổ biến nhất. Ví dụ:
Beware (that) + mệnh đề: Dùng để cảnh báo về một tình huống cụ thể. Ví dụ:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Caution (n): Thận trọng. Ví dụ: "Use caution when driving." (Hãy cẩn thận khi lái xe.)
Watch out (v): Cảnh giác. Ví dụ: "Watch out for the car!" (Cẩn thận với chiếc xe!)
Be careful (v): Cẩn thận. Ví dụ: "Be careful when crossing the street." (Cẩn thận khi băng qua đường.)
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Watch your step: Cẩn thận từng bước đi của bạn. Thường dùng để nhắc nhở ai đó về sự cẩn thận trong tình huống nguy hiểm.
Look out: Tương tự như "beware", có nghĩa là cẩn thận hoặc chú ý. Ví dụ: "Look out! There’s a car coming!" (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới!)
Lưu ý: