Characters remaining: 500/500
Translation

beware

/bi'weə/
Academic
Friendly

Từ "beware" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "cẩn thận" hoặc "chú ý" đến một điều đó có thể gây nguy hiểm hoặc không an toàn. Cách sử dụng phổ biến nhất của từ này trong cụm "beware of" (cẩn thận với), theo sau điều bạn nên đề phòng.

Cách sử dụng của từ "beware":
  1. Beware of + danh từ: Đây cấu trúc phổ biến nhất. dụ:

    • Beware of the dog! (Cẩn thận, chó đấy!)
    • Beware of pickpockets. (Cẩn thận với kẻ móc túi.)
  2. Beware (that) + mệnh đề: Dùng để cảnh báo về một tình huống cụ thể. dụ:

    • Beware that the road is slippery. (Cẩn thận rằng đường trơn trượt.)
Các biến thể của từ:
  • Beware (v): Động từ chính.
  • Beware of (cụm từ): Cấu trúc thường gặp để chỉ ra điều đó nguy hiểm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Caution (n): Thận trọng. dụ: "Use caution when driving." (Hãy cẩn thận khi lái xe.)
  • Watch out (v): Cảnh giác. dụ: "Watch out for the car!" (Cẩn thận với chiếc xe!)
  • Be careful (v): Cẩn thận. dụ: "Be careful when crossing the street." (Cẩn thận khi băng qua đường.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Watch your step: Cẩn thận từng bước đi của bạn. Thường dùng để nhắc nhở ai đó về sự cẩn thận trong tình huống nguy hiểm.
  • Look out: Tương tự như "beware", có nghĩa cẩn thận hoặc chú ý. dụ: "Look out! There’s a car coming!" (Cẩn thận! một chiếc xe đang tới!)
Lưu ý:
  • "Beware" thường được sử dụng trong các cảnh báo không nên dùng trong các tình huống thông thường. mang tính chất trang trọng hơn thường thấy trong biển báo hoặc thông báo an toàn.
động từ
  1. cẩn thận, chú ý; đề phòng
    • beware of the dog!
      cẩn thận, chó đấy!

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "beware"

Comments and discussion on the word "beware"