Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bestial
/'bestjəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) súc vật, có tính súc vật
  • cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính
  • dâm đãng, đồi truỵ
Related words
Related search result for "bestial"
Comments and discussion on the word "bestial"