English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
giới từ
- so với
- my work is poor beside yours
bài của tôi so với của anh thì kém hơn
- xa, ngoài, ở ngoài
- beside the mark (point, question)
xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề
IDIOMS
- to be beside oneself
- không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
- to be beside soneself with joy
mừng quýnh lên