Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
being
/'bi:iɳ/
Jump to user comments
danh từ
sinh vật; con người
human being
con người
sự tồn tại; sự sống
in being
tồn tại; sống
bản chất; thể chất (con người)
IDIOMS
to come into being
(xem) come
the Supreme Being
đấng chí tôn Thượng đế
tính từ
hiện tại, hiện nay, này
for the time being
trong thời gian hiện nay, trong thời gian này
Related words
Synonyms:
organism
beingness
existence
Antonyms:
nonexistence
nonentity
nonbeing
Related search result for
"being"
Words pronounced/spelled similarly to
"being"
:
bang
bangy
bank
banns
being
bench
bhang
binge
bung
bunk
more...
Words contain
"being"
:
being
ill-being
inbeing
well-being
Comments and discussion on the word
"being"