Characters remaining: 500/500
Translation

beheaded

Academic
Friendly

Từ "beheaded" trong tiếng Anh một động từ quá khứ, nguồn gốc từ động từ "behead". Nghĩa của từ này "cắt đầu" hoặc "làm mất đầu", thường được sử dụng để chỉ hành động cắt đứt đầu của một người hay một sinh vật, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến án tử hình, chiến tranh hoặc những câu chuyện lịch sử.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "The king was beheaded during the revolution." (Nhà vua đã bị cắt đầu trong cuộc cách mạng.)
    • Giải thích: Câu này nói về một sự kiện lịch sử khi nhà vua bị xử án mất đầu.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "In the story, the villain was beheaded as a punishment for his crimes." (Trong câu chuyện, kẻ ác đã bị cắt đầu như một hình phạt cho tội ác của hắn.)
    • Giải thích: Sử dụng từ "beheaded" để mô tả một hình phạt nghiêm khắc trong văn học.
Các biến thể của từ:
  • Behead (động từ): Hành động cắt đầu.
  • Beheading (danh từ): Hành động hoặc quá trình cắt đầu.
    • dụ: "The beheading of the traitor was a public spectacle." (Việc cắt đầu kẻ phản bội một sự kiện công cộng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Decapitate: Cũng có nghĩa cắt đầu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc y học.
    • dụ: "The scientist explained how to decapitate a specimen for research." (Nhà khoa học giải thích cách cắt đầu mẫu vật để nghiên cứu.)
  • Execute: Thực hiện án tử hình, có thể không nhất thiết liên quan đến việc cắt đầu.
    • dụ: "The criminal was executed for his crimes." (Tên tội phạm đã bị xử án tử hình tội ác của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Headless chicken": Một cụm từ chỉ một người đang hoảng loạn không biết phải làm gì, giống như bị mất đầu.
    • dụ: "He ran around like a headless chicken trying to find his lost keys." (Anh ấy chạy quanh như bị mất đầu để tìm chìa khóa bị mất của mình.)
Chú ý:
  • Từ "beheaded" thường mang một ý nghĩa nghiêm trọng có thể không phù hợp trong các tình huống giao tiếp thông thường. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử, văn học hoặc thảo luận về hình phạt.
Adjective
  1. bị chặt đầu, bị chém đầu
    • the beheaded prisoners
      những nhân bị chém đầu

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "beheaded"

Comments and discussion on the word "beheaded"