English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves
- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)
- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn
động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn
- to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự)