Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bedlam
/'bedləm/
Jump to user comments
danh từ
  • bệnh viện tinh thần, nhà thương điên
  • cảnh hỗn loạn ồn ào
Related words
Related search result for "bedlam"
Comments and discussion on the word "bedlam"