Characters remaining: 500/500
Translation

becoming

/bi'kʌmiɳ/
Academic
Friendly

Từ "becoming" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu tính từ chỉ sự thích hợp, hợp , hay xứng đáng với một người hay một tình huống nào đó. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ "becoming".

Giải thích
  1. Tính từ "becoming": Khi dùng như một tính từ, "becoming" mô tả điều đó thích hợp hoặc xứng đáng với một người, đặc biệt trong cách ăn mặc, phong cách hoặc hành vi. thường được dùng để khen ngợi hoặc chỉ ra rằng một điều đó làm cho người khác trông tốt hơn.

  2. Cách sử dụng:

    • Dùng để mô tả trang phục: "That dress is very becoming on you." (Chiếc đầm đó rất hợp với bạn.)
    • Dùng trong bối cảnh hành vi: "Cursing is not becoming to a lady." (Cách chửi rủa không xứng đáng với một người phụ nữ.)
dụ
  • "She wore a very becoming blouse that highlighted her figure." ( ấy đã mặc một chiếc áo blouse rất hợp, làm nổi bật vóc dáng của .)
  • "His polite manners are becoming for a gentleman." (Cách cư xử lịch thiệp của anh ấy rất xứng đáng với một quý ông.)
Các biến thể của từ
  • Become (động từ): Nghĩa trở thành. dụ: "She wants to become a doctor." ( ấy muốn trở thành bác sĩ.)
  • Becomingness (danh từ): Tình trạng hoặc chất lượng của việc trở nên xứng đáng hoặc hợp . Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong thực tế.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Suitable: Thích hợp. dụ: "That outfit is suitable for the occasion." (Bộ trang phục đó thích hợp cho dịp này.)
  • Fitting: Hợp . dụ: "Her performance was fitting for the role." (Phần thể hiện của ấy rất hợp với vai diễn.)
Idioms cụm động từ
  • Come into one's own: Trở thành người hoặc cái mình xứng đáng. dụ: "He really came into his own when he started leading the project." (Anh ấy thực sự đã phát huy được khả năng của mình khi bắt đầu dẫn dắt dự án.)
  • Suit someone down to the ground: Cực kỳ thích hợp với ai đó. dụ: "This job suits her down to the ground." (Công việc này cực kỳ phù hợp với ấy.)
Kết luận

Từ "becoming" không chỉ đơn thuần một từ mô tả sự thích hợp còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự khen ngợi hoặc nhận xét tích cực về ai đó.

tính từ
  1. vừa, hợp, thích hợp, xứng
    • cursing is not becoming to a lady
      cái lối chửi rủa không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế
    • a very becoming hat
      một cái đội rất vừa

Comments and discussion on the word "becoming"