Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bassinette
/,bæsi'net/ Cách viết khác : (bassinette) /,bæsi'net/
Jump to user comments
danh từ
  • nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan
Related search result for "bassinette"
Comments and discussion on the word "bassinette"