Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
basque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đuôi áo
    • être toujours pendu aux basques de quelqu'un
      đi theo ai không rời một bước
tính từ
  • (thuộc) xứ Ba-xcơ
    • Béret basque
      mũ nồi Ba-xcơ
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ba-xcơ
    • tambour de basque
      trống lục lạc
Related search result for "basque"
Comments and discussion on the word "basque"