Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
basilisk
/'bæzilisk/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) rắn thần
  • (động vật học) giông túi (loài giông có túi khí ở đầu)
Related search result for "basilisk"
Comments and discussion on the word "basilisk"