Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
basilic
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây húng dổi, cây hạt é
  • (động vật học) con nhông Mỹ
  • (thần thoại; thần học) rắn thần
    • Basilique
Related search result for "basilic"
Comments and discussion on the word "basilic"