Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
barricade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vật chướng ngại (dựng lên ở đường phố...)
    • Être de l'autre côté de la barricade
      thuộc phe đối lập
Related search result for "barricade"
Comments and discussion on the word "barricade"