Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
barreled
Jump to user comments
Adjective
  • (mũi tên) được vót nhọn ở cả hai đầu
  • được đổ vào thùng, được trữ trong thùng
    • barreled beer
      bia được trữ ở trong thùng
Related words
Related search result for "barreled"
Comments and discussion on the word "barreled"