Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barbouiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bôi lem luốc
    • Barbouiller le visage
      bôi mặt lem luốc
  • vẽ nguệch ngoạc
  • viết nguệch ngoạc; viết nhăng nhít
    • Barbouiller un article de journal
      viết nhăng nhít một bài báo
  • barbouiller le coeur; barbouiller l'estomac+ gây buồn nôn
    • le temps se barbouille
      trời xấu đi
Related words
Related search result for "barbouiller"
Comments and discussion on the word "barbouiller"