Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barbelé
Jump to user comments
tính từ
  • có gai, có ngạnh
    • Fil de fer barbelé
      dây thép gai
danh từ giống đực
  • dây thép gai
Related search result for "barbelé"
Comments and discussion on the word "barbelé"