Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
baptise
/bæp'taiz/ Cách viết khác : (baptise) /bæp'taiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tôn giáo) rửa tội
  • đặt tên (cho chiếc tàu...)
Related words
Related search result for "baptise"
Comments and discussion on the word "baptise"