Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bantam
/'bæntəm/
Jump to user comments
danh từ
  • gà bantam
  • (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
  • võ sĩ hạng gà (quyền Anh)
Related words
Related search result for "bantam"
Comments and discussion on the word "bantam"