Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
banquet
/'bæɳkwit/
Jump to user comments
danh từ
  • tiệc lớn
ngoại động từ
  • thết tiệc lớn
nội động từ
  • ăn tiệc, dự tiệc
Related words
Related search result for "banquet"
Comments and discussion on the word "banquet"