Jump to user comments
danh từ
- bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
- ship in ballast
tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
- sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
- to have no ballast
không chắc chắn, không chín chắn
- to lose one's ballast
mất bình tĩnh
ngoại động từ
- bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)