Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
balistique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khoa đường đạn
tính từ
  • (thuộc) khoa đường đạn
    • Théorie balistique
      lý thuyết đường đạn
Related search result for "balistique"
Comments and discussion on the word "balistique"