Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baleine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) cá ông, cá voi không vây lưng
  • gọng căng (ở nịt vú...)
    • rire comme une baleine
      (thông tục) cười toét miệng
Related search result for "baleine"
Comments and discussion on the word "baleine"