Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cho, trao
    • Bailler de l'argent
      trao tiền
    • la bailler belle
      (từ cũ, nghĩa cũ) lừa, bịp
    • Bâiller
Related search result for "bailler"
Comments and discussion on the word "bailler"