Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bagnio
/'bɑ:njou/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà giam, nhà tù (ở phương đông)
  • nhà thổ, nhà chứa
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tắm
Related search result for "bagnio"
Comments and discussion on the word "bagnio"