Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bagne
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhà tù khổ sai, banh
  • (nghĩa bóng, thân mật) địa ngục trần gian (nơi phải làm việc cực nhọc)
Related search result for "bagne"
Comments and discussion on the word "bagne"