Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bộ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đa bội
đóng bộ
đảng bộ
đồng bộ
đổ bộ
địa bộ
đi bộ
đi bộ đội
đoàn bộ
đơn bội
đường bộ
bách bộ
bản bộ
Bắc đẩu bội tinh
bề bộn
bừa bộn
bực bội
bồm bộp
bồng bột
bộ
bộ óc
bộ đàm
bộ đồ
bộ đội
bộ điều
bộ điệu
bộ ba
bộ binh
bộ cánh
bộ chính trị
bộ chỉ huy
bộ dạng
bộ hành
bộ hình
bộ hạ
bộ học
bộ hộ
bộ lòng
bộ lông
bộ lạc
bộ lại
bộ lễ
bộ máy
bộ môn
bộ mặt
bộ não
bộ nhớ
bộ phận
bộ sách
bộ sậu
bộ tịch
bộ tham mưu
bộ thuộc
bộ triệt âm
bộ trưởng
bộ tư lệnh
bộ tướng
bộc bạch
bộc lộ
bộc phá
bộc phát
bộc trực
bộc tuệch
bộc tuệch bộc toạc
bội
bội bạc
bội chi
bội chung
bội giáo
bội hoàn
bội hoạt
bội nghĩa
bội nhiễm
bội phát
bội phản
bội phần
bội số
bội tín
bội thề
bội thực
First
< Previous
1
2
Next >
Last