Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. im hẳn: Đứa bé bặt ngay tiếng khóc (Ng-hồng). // trgt. Không còn tí tiếng nào: Nó đương khóc, bỗng im bặt.
Related search result for "bặt"
Comments and discussion on the word "bặt"