Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bất hoà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • brouillé; désuni; en désaccord; en discorde
    • Bất hoà với gia đình
      brouillé avec sa famille
    • Một gia đình bất hoà
      une famille désunie
    • sự bất hoà
      désaccord; discorde; brouille; mésentente; mésintelligence; dissension; dissentiment; zizanie
Related search result for "bất hoà"
Comments and discussion on the word "bất hoà"