Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bất công
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • injuste; inique; qui a deux poids et deux mesures
    • Một người cha bất công
      un père injuste
    • Một thẩm phán bất công
      un juge inique
    • điều bất công
      injustice; iniquité
Related search result for "bất công"
Comments and discussion on the word "bất công"