Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bạc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
én bạc
đám bạc
đánh bạc
đạm bạc
đản bạch
đồ bạc
đồng bạc
đồng bạch
độc bạch
đen bạc
đơn bạc
bài bạc
bàn bạc
bàng bạc
bành bạch
bì bạch
bạc
bạc ác
bạc đãi
bạc đầu
bạc đức
bạc đen
bạc điền
bạc bẽo
bạc hà
bạc hà cay
bạc hạnh
bạc lông
bạc màu
bạc má
bạc mệnh
bạc nghĩa
bạc nhạc
bạc nhược
bạc phau
bạc phếch
bạc phơ
bạc tình
bạc tóc
bạc thau
bạc thạch
bạch
bạch ốc
bạch đàn
bạch đái
bạch đầu quân
bạch đậu khấu
bạch đinh
bạch bì
bạch biến
bạch cúc
bạch cầu
bạch chỉ
bạch dương
bạch hầu
bạch huyết
bạch huyết cầu
bạch kim
bạch lạp
bạch ngọc
bạch nhật
bạch phiến
bạch quả
bạch sản
bạch tạng
bạch thỏ
bạch thoại
bạch tiền
bạch tuộc
bạch vi
bạch yến
bần bạc
bần bạch
bọ bạc
bệch bạch
bộc bạch
bội bạc
biện bạch
buôn bạc
cá bạc má
First
< Previous
1
2
Next >
Last