Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bạch cầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • globule blanc; leucocyte
    • ban bạch cầu
      (y học) leucémide
    • bệnh bạch cầu
      leucémie; leucose
    • liệu pháp tăng bạch cầu
      leucothérapie
    • sự tạo bạch cầu
      leucopoïèse
Comments and discussion on the word "bạch cầu"