Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bạ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bạn đọc
bạn đời
bạn đường
bạn bè
bạn bầy
bạn cũ
bạn hàng
bạn học
bạn hữu
bạn lòng
bạn thân
bạn vàng
bạnh
bạo
bạo động
bạo bệnh
bạo chính
bạo chúa
bạo dạn
bạo gan
bạo hành
bạo lực
bạo nghịch
bạo ngược
bạo phát
bạo phổi
bạo quân
bạo tàn
bạt
bạt đãi
bạt chúng
bạt hồn
bạt hơi
bạt mạng
bạt ngàn
bạt tai
bạt tê
bạt tử
bạt thiệp
bạt vía
bất bạo động
bầu bạn
bậy bạ
bọ bạc
bộc bạch
bội bạc
biện bạch
buôn bạc
cáo bạch
cẩn bạch
cỏ bạc đầu
cờ bạc
chiến bại
chuột bạch
chưởng bạ
con bạc
giấy bạc
giấy tàu bạch
hắc bạch
học bạ
hủ bại
hồng bạch
hung bạo
huyết bạch
kết bạn
khinh bạc
kho bạc
khuynh gia bại sản
lang bạt
làm bạn
lạch bạch
lụn bại
màn bạc
mạ bạc
mạng bạc
minh bạch
não bạt
nguyệt bạch
nhà bạt
phận bạc
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last