Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bình bồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bình: bèo; Bồng: Cỏ bồng. Hai vật này thường hay trôi nổi theo nước và gió; ám chỉ tấm thân phiêu bạt của Kiều
Related search result for "bình bồng"
Comments and discussion on the word "bình bồng"