Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bình đẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • égal
    • Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật
      tout le monde est égal devant la loi
  • égalité
    • Tiêu ngữ của nước Cộng hòa Pháp là : tự do , bình đẳng , bác ái
      la devise de la République Française est liberté, égalité, fraternité
Related search result for "bình đẳng"
Comments and discussion on the word "bình đẳng"