Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bénédictin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tu sĩ dòng thánh Bơ-noa
  • (nghĩa bóng) học giả uyên bác
    • travail de bénédictin
      công việc công phu (đòi hỏi nhiều công sức và kiên nhẫn)
Related search result for "bénédictin"
Comments and discussion on the word "bénédictin"