Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bà in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
la bàn
làm bàn
làu bàu
lá bài
lão bà
luận bàn
môn bài
nát bàn
nổi tam bành
nội bào
niết bàn
noãn bào
phân bào
phô bày
phật Bà
phơi bày
quạt bàn
quả bàng
rắn mang bành
sa bàn
sư bà
tanh bành
tế bào
tế bào chất
thẻ bài
trưng bày
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last