Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bà in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bàn là
bàn lùi
bàn luận
bàn mảnh
bàn mổ
bàn phím
bàn ra
bàn ren
bàn soạn
bàn tay
bàn tán
bàn tính
bàn tọa
bàn thạch
bàn thấm
bàn thờ
bàn tròn
bàn xoa
bàng
bàng bạc
bàng hệ
bàng hoàng
bàng quan
bàng quang
bàng thính
bành
bành bạch
bành bạnh
bành tô
bành trướng
bành voi
bào
bào ảnh
bào chế
bào chế học
bào chữa
bào hao
bào ngư
bào thai
bàu
bàu bạu
bàu nhàu
bày
bày đặt
bày biện
bày chuyện
bày tỏ
bày trò
bày vai
bày vẽ
bánh bàng
bì bà bì bõm
bập bà bập bùng
bập bà bập bềnh
bập bà bập bõm
bẽ bàng
bỏ bà
cân bàn
cẩm bào
chài bài
chành bành
chủ bài
chiêu bài
chiến bào
chưng bày
dao bài
dao bào
dọn bàn
gan bàn chân
ghế bành
giãi bày
giăm bào
hầu bàn
hỏi bài
hợp bào
hoàng bào
hoả bài
không bào
khăn bàn
kiều bào
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last