Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
azotemic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới việc hàm lượng nitơ thải ra trong nước tiểu vượt quá mức cho phép (thường do suy thận); thuộc nitơ huyết
Related words
Related search result for "azotemic"
Comments and discussion on the word "azotemic"