Characters remaining: 500/500
Translation

axillaire

Academic
Friendly

Từ "axillaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về nách". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giải phẫu thực vật học. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa Ngữ cảnh Sử dụng
  1. Giải phẫu học:

    • "artère axillaire" có nghĩa là "động mạch nách", là một động mạch lớn cung cấp máu cho cánh tay vùng nách.
    • Ví dụ: L'artère axillaire est une continuation de l'artère sous-clavière. (Động mạch náchsự tiếp nối của động mạch dưới đòn.)
  2. Thực vật học:

    • "bourgeon axillaire" có nghĩa là "chồi nách", là chồi phát triểnnách của .
    • Ví dụ: Les bourgeons axillaires se développent souvent en branches latérales. (Chồi nách thường phát triển thành các nhánh bên.)
Các Biến thể của Từ
  • Tính từ: "axillaire" là tính từ có thể được sử dụng để mô tả các danh từ khác nhau liên quan đến nách.
  • Danh từ: Trong một số trường hợp, "axillaire" cũng có thể được dùng như một danh từ chỉ những cấu trúc hoặc phần tử thuộc về nách.
Các Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: "aisselle" (nách) – từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể trên cơ thể.
  • Từ đồng nghĩa: "latéral" (bên) – có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến vị trí.
Cách Sử Dụng Nâng Cao

Trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học, bạn có thể gặp các cụm từ phức tạp hơn: - "système circulatoire axillaire" (hệ thống tuần hoàn nách) – có thể chỉ ra các mạch máu cấu trúc liên quan đến vùng nách. - "cliniques axillaires" (phòng khám nách) – có thể ám chỉ đến các phòng khám chuyên về các vấn đề liên quan đến nách.

Idioms Phrased Verbs

Hiện tại, "axillaire" không thường xuất hiện trong các cụm từ thành ngữ (idioms) hay động từ cụ thể (phrasal verbs) trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến y học hoặc thực vật sử dụng từ này.

Tóm lại

Từ "axillaire" là một từ chuyên ngành chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu thực vật học. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các biến thể của .

tính từ
  1. (thuộc) nách
    • Artère axillaire
      (giải phẫu) động mạch nách
    • Bourgeon axillaire
      (thực vật học) chồi nách

Similar Spellings

Words Containing "axillaire"

Words Mentioning "axillaire"

Comments and discussion on the word "axillaire"