Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
awned
Jump to user comments
Adjective
  • có râu (lông) trên các phần của hoa ở một số cây ngũ cốc và cỏ
Related search result for "awned"
Comments and discussion on the word "awned"